--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sầm sập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sầm sập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sầm sập
+
xem sập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sầm sập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sầm sập"
:
sầm sập
sùm sụp
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
sầm sập
:
xem sập
+
improbable
:
không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâuan improbable story một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu
+
economic geography
:
địa lý kinh tế - liên quan với việc sản xuất và phân phối hàng hóa
+
ngôi sao
:
Star
+
miên man
:
continual; uncreasing; never -ending